Mô tả sản phẩm:
Xe tải Kenbo van 2 chỗ dưới 1 tấn ,với 100% linh kiện nhập khẩu từ Châu Âu . Được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại và tiên tiến nhất hiện nay, sử sụng hệ thống xử lý khí thải EURO 4 , thân thiện với môi trường .
Xe tải kenbo van 950kg 2 chỗ động cơ xăng là sản phẩm thuộc phân khúc tải nhỏ được thị trường ưa chuộng nhất hiện nay. Van chiến thắng 2 chỗ 950kg cho phép vào thành phố dễ dàng cả ngày lẫn đêm mà không bị cấm giờ.
Van chiến thắng 950 kg với thiết kế ngoại thất bắt mắt với mặt nạ tinh tế, cùng cơ cấu khí động học giúp di chuyển êm ái.
Hệ thống ánh sáng có thể tăng giảm ánh sáng vào ban đêm . Kết hợp với đèn chiếu sương mù và đèn xi nhan giúp việc điều khiển xe trở nên an toàn hơn.
Bên cạnh cửa lên xuống dễ dàng , nhà máy còn thiết kế cửa hậu phía sau dễ mở và cửa ngang trượt dễ dàng di chuyển hàng hoá.
Lốp xe van kenbo 950kg có kích thước 175R13C được cấu tạo vỏ xe bằng thép dập nguyên khối . Lốp xe to và rắn , có độ cứng tuyệt đối cao , đảm bảo được sức chịu tải và độ an toàn .
Xe tải van kenbo 950kg với thiết kế giống nội thất của xe du lịch 16 chỗ ngồi nhập khẩu từ nước ngoài.
Nội thất van kenbo 2 chỗ được trang bị ghế bọc da hạng sang cao cấp ,không gian cao thoáng rộng rãi 2 chỗ .Sản phẩm được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại và tiện ích : trợ lực tay lái, kính chỉnh điện , điều hoà 2 chiều mát mẻ. Kenbo van 2 chỗ được trang bị hệ thống giả trí RADIO / FM / AM . Ngoài ra , kenbo van còn trang bị đồng hồ điện tử , thể hiện đầy đủ tất cả thông tin như ,vận tốc , nhiên liệu , tua máy .....
Van kenbo 950kg có sức mạnh tuyệt vời , sử dụng khối động cơ BJ413A liên kết chặt chẽ gồm 4 xi lanh thẳng hàng , tăng áp , dung tích xi lanh 1342cc . hệ thống làm mát bằng nước .Công suất cực đại lên đến 69kw/6000v/ph. Hộp số sàn 5 cấp giúp xe vận hành êm ái .
Xe tải van kenbo 950kg sử dụng nhiên liệu xăng , với mức tiêu hao nhiên liệu cực kỳ tiết kiệm chỉ 6 lít/100km
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE BÁN TẢI KENBO 2 CHỖ NGỒI |
Số loại |
KB0.95/TV1 |
Trọng lượng bản thân |
1079 KG |
Cầu trước |
528 KG |
Cầu sau |
551 KG |
Tải trọng cho phép chở |
950 KG |
Số người cho phép chở |
2 Người |
Trọng lượng toàn bộ |
2159 KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
4020 x 1620 x 1910 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
2150/1970 x 1420/1050 x 1210/1190 mm |
Khoảng cách trục |
2630 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1265/1285 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
BJ413A |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích |
1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
69 kW/ 6000 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
175R13C /175R13C |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |